Model . ……... |
M-1325 |
LB-1325 |
Kích thước máy | (L) 3070*(W) 2050*(H)1480 | (L) 3070*(W) 2050*(H)1480 |
Chiều dài trục X,Y | (X)1300*(Y)2500mm | (X)1300*(Y)2500mm |
Chiều dài trục Z | 200 mm | 200 mm |
Kích thước mặt bàn | 1620*3070 mm | 1620*3070 mm |
Tốc độ chạy tối đa | 20/ phút | 20/ phút |
Tốc độ khắc tối đa | 15m/ phút | 15m/ phút |
Độ phân giải | 0.03 mm | 0.03 mm |
Độ lặp chính xác | 0.03 mm | 0.03 mm |
Phần mềm điều khiển | Window Xp/ Win7 (32 bit) | Window Xp/ Win7 (32 bit) |
Trọng lượng | 1300 kg | 900 kg |
Điện áp | AC 220V/ 50Hz | AC 220V/ 50Hz |
Công suất motor và biến tần | 5.5 kw | 3.0 kw |
Motor và điều khiển X, Y, Z, | Hybird Servor | Step motor |
Hệ thống bơm dầu bảo dưỡng | Có lắp đặt | Có lắp đặt |
Chắn bụi trục X | Có lắp đặt | Có lắp đặt |
Tốc độ quay motor | 6000 - 24000 vòng/ phút | 6000 - 24000 vòng/ phút |
Trục di chuyển X, Y | Trục vuông, răng cưa | Trục vuông, răng cưa |
Trục di chuyển Z | Vit me+trục vuông | Vit me+trục vuông |
Vật liệu cắt, khắc | Mica, nhôm, fomex, inox, đồng… | Mica, nhôm, fomex, inox, đồng… |
Điều khiển máy | Dùng điều khiển kỹ thuật số | Dùng điều khiển kỹ thuật số |
File nhận dạng | hpgl, plt, eps, dxf, AI | hpgl, plt, eps, dxf, AI |
Bảo hành | 12 tháng | 12 tháng |
Đơn giá | 1??.000.000 vnđ | 1??.000.000 vnđ |